фигурировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của фигурировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | figurírovat' |
khoa học | figurirovat' |
Anh | figurirovat |
Đức | figurirowat |
Việt | phigurirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
фигурировать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "фигурировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)