Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

фигурировать Thể chưa hoàn thành

  1. (присутствовать) có mặt, hiện diện
  2. (упоминаться) được nhắc tới, được nói tới.

Tham khảo

sửa