фибра
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фибра
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fíbra |
khoa học | fibra |
Anh | fibra |
Đức | fibra |
Việt | phibra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфибра gc
- анат. уст. — thớ, sợi
- (тех.) Các tông phíp, các tông giả da, tấm cách.
- ненавидеть всеми фибрми души — ghét cay ghét đắng
Tham khảo
sửa- "фибра", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)