Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

фибра gc

  1. анат. уст. — thớ, sợi
  2. (тех.) Các tông phíp, các tông giả da, tấm cách.
    ненавидеть всеми фибрми души — ghét cay ghét đắng

Tham khảo

sửa