феерия
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của феерия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fejérija |
khoa học | feerija |
Anh | feyeriya |
Đức | fejerija |
Việt | pheieriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
феерия gc
Tham khảo sửa
- "феерия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)