фамильярность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фамильярность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | famil'járnost' |
khoa học | famil'jarnost' |
Anh | familyarnost |
Đức | familjarnost |
Việt | phamiliarnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфамильярность gc
- (Sự, tính, thái độ) Suồng sã, sỗ sàng, cợt nhả, quá trớn.
- не допускать фамильярностей — không để cho có những hành vi suồng sã (sỗ sàng, cợt nhả)
- позволять себе фамильярности — có những hành vi suồng sã (sỗ sàng, cợt nhả, quá trớn)
Tham khảo
sửa- "фамильярность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)