Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

фактор

  1. Nhân tố, yếu tố.
    решающий фактор — nhân tố (yếu tố) quyết định
    фактор времени — yếu tố thời gian

Tham khảo

sửa