фактор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фактор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fáktor |
khoa học | faktor |
Anh | faktor |
Đức | faktor |
Việt | phactor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфактор gđ
Tham khảo
sửa- "фактор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)