фактический
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaфактический
- Thực tế, thực sự, thực tại, có thật, thật, thực.
- фактические данные — những số liệu thực tế, những bằng chứng có thật
- фактические расходы — thực chi
- фактическое положение дела — thực trạng, tình hình thực tế (thực sự)
Tham khảo
sửa- "фактический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)