факсимиле
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của факсимиле
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | faksímile |
khoa học | faksimile |
Anh | faksimile |
Đức | faksimile |
Việt | phacximile |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфаксимиле gt
- (Sự) In lại bằng ảnh, chụp lại, in facximile.
- (клише, печатка) [con] dấu chữ ký.
- в знач. неизм. прил. и нареч. — in lại đúng hệt, chụp lai, in facximile
- рукопись факсимиле — bản thảo in lai đúng hệt, bản thảo chụp lại
- издано факсимиле — in lại đúng hệt, tái bản facximile
Tham khảo
sửa- "факсимиле", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)