уязвимый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уязвимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ujazvímyj |
khoa học | ujazvimyj |
Anh | uyazvimy |
Đức | ujaswimy |
Việt | uiadvimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaуязвимый
- Dễ bị tổn thương.
- уязвимое самолюбие — lòng tự ái dễ bị tổn thương, tính hay tự ái, tính dễ tự ái
- уязвимое место — chỗ yếu, chỗ hiểm
Tham khảo
sửa- "уязвимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)