Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

уязвимый

  1. Dễ bị tổn thương.
    уязвимое самолюбие — lòng tự ái dễ bị tổn thương, tính hay tự ái, tính dễ tự ái
    уязвимое место — chỗ yếu, chỗ hiểm

Tham khảo sửa