ущипнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ущипнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uščipnút' |
khoa học | uščipnut' |
Anh | ushchipnut |
Đức | uschtschipnut |
Việt | usipnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
ущипнуть Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "ущипнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)