Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ушат

  1. (Cái) Thùng gỗ (có hai quai).
    на него будто ушат холодной воды вылили — nó bị một gáo nước lạnh vào sau gáy, nó hoàn toàn bị cụt hứng

Tham khảo

sửa