Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

учёный

  1. (выученный чему-л. ) có học, đã được học, đã học được
  2. (о животном) [được] huấn luyện, tập luyện.
    учёная собака — con chó được huấn luyện (tập luyện)
  3. (занимающийся наукой) thông thái uyên bác, uyên thâm, bác học, hiểu biết rộng.
  4. (относящийся к науке) [thuộc về] khoa học.
    учёный совет — hội đồng khoa học
    учёное общество — hội khoa học
    учёная степень — học vị
    учёный секретарь — thư kí khoa học
    в знач. сущ. м. — nhà khoa học, nhà bác học, nhà thông thái, học giả, khoa học gia

Tham khảo

sửa