Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ученический

  1. (Thuộc về) Học sinh, học trò.
  2. (перен.) (незрелый) non nớt.
    ученические рассуждения — những nghị luận non nớt

Tham khảo

sửa