учебно-воспитательный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

учебно-воспитательный

  1. (Thuộc về) Giáo dục-học tập, giáo dụchọc tập.
    учебно-воспитательный процесс — quá trình giáo dục và học tập

Tham khảo sửa