ухищряться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ухищряться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uhiščrját'sja |
khoa học | uxiščrjat'sja |
Anh | ukhishchryatsya |
Đức | uchischtschrjatsja |
Việt | ukhisriatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
ухищряться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "ухищряться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)