утягивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của утягивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utjágivat' |
khoa học | utjagivat' |
Anh | utyagivat |
Đức | utjagiwat |
Việt | utiaghivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaутягивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: утянуть) ‚(В)
- (thông tục)Kéo. . . đi, lôi. . . đi
- прост. — (красть) cuỗm... đi, nẫng... đi, xoáy, thủ, thó, ăn cắp
Tham khảo
sửa- "утягивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)