Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

утробный

  1. (Ở, từ) Nội tạng, trong bụng, trong tử cung.
    утробный плод — thai, bào thai, thai nhi
    утробный голос — giọng bụng, giọng trầm
    утробный смех — tiếng cười trầm trầm

Tham khảo

sửa