утробный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của утробный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utróbnyj |
khoa học | utrobnyj |
Anh | utrobny |
Đức | utrobny |
Việt | utrobny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaутробный
- (Ở, từ) Nội tạng, trong bụng, trong tử cung.
- утробный плод — thai, bào thai, thai nhi
- утробный голос — giọng bụng, giọng trầm
- утробный смех — tiếng cười trầm trầm
Tham khảo
sửa- "утробный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)