утрировка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của утрировка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utriróvka |
khoa học | utrirovka |
Anh | utrirovka |
Đức | utrirowka |
Việt | utrirovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaутрировка gc
- (Sự) Làm quá trớn, làm thái quá, nói quá đáng, cường điệu, thổi phồng; (искажение) [sự] xuyên tạc.
Tham khảo
sửa- "утрировка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)