утрировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của утрировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utrírovat' |
khoa học | utrirovat' |
Anh | utrirovat |
Đức | utrirowat |
Việt | utrirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaутрировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "утрировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)