утолять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của утолять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utolját' |
khoa học | utoljat' |
Anh | utolyat |
Đức | utoljat |
Việt | utoliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaутолять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: утолить) ‚(В)
- Làm thỏa mãn, làm đã, làm hết.
- утолять жажду — làm (uống) đã khát, giải khát
- утолять голод — làm (ăn) đã đói
- перен. — làm dịu, làm bớt
- утолять боль — làm dịu cơn đau, làm bớt đau
Tham khảo
sửa- "утолять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)