утолститься
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của утолститься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utolstít'sja |
khoa học | utolstit'sja |
Anh | utolstitsya |
Đức | utolstitsja |
Việt | utolxtitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
утолститься Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "утолститься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)