утеряться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của утеряться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uterját'sja |
khoa học | uterjat'sja |
Anh | uteryatsya |
Đức | uterjatsja |
Việt | uteriatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaутеряться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "утеряться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)