утвердительно
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của утвердительно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utverdítel'no |
khoa học | utverditel'no |
Anh | utverditelno |
Đức | utwerditelno |
Việt | utverđitelno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ sửa
утвердительно
- (Một cách) Khẳng định, đồng ý, chấp thuận, thuận tình.
- утвердительно кивнуть головой — gật đầu đồng ý (thuận tình)
Tham khảo sửa
- "утвердительно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)