Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

уставный

  1. (Thuộc về) Điều lệ, điều lệnh (ср. устав ).
    уставный фонд эк. — vốn pháp định, vốn luật định

Tham khảo

sửa