уставный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của уставный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ustávnyj |
khoa học | ustavnyj |
Anh | ustavny |
Đức | ustawny |
Việt | uxtavny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
уставный
Tham khảo sửa
- "уставный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)