Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

успокаивающий

  1. (Làm) An thần, đỡ đau, trấn tĩnh, chỉ thống.
    успокаивающийее средство — thuốc an thần

Tham khảo

sửa