успевать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của успевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uspevát' |
khoa học | uspevat' |
Anh | uspevat |
Đức | uspewat |
Việt | uxpevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaуспевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: успеть)
- (+ инф. ) kịp làm, làm kịp, kịp.
- успевать всё сделать — kịp làm mọi việc
- успеете! — anh sẽ kịp được thôi [mà]!
- (к П, на В) (thông tục) (прибывать вовремя) đến kịp, kịp.
- успеть на поезд — đến kịp chuyến tàu, kịp chuyến xe lửa
- тк. несов. — (в П, по Д) — (в ученье) — có tiến bộ, thu nhận tốt, học khá
- успевать по математике — học khá môn toán, cứng về toán
- не успевать по физике — học kém môn vật lý, kém thu nhận môn vật lý, đuối về [vật] lý
- .
- не успеть и глазом моргнуть — chưa kịp nháy mắt thì..., trong nháy mắt, trong chớp nhoáng, loáng một cái
Tham khảo
sửa- "успевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)