усовершенствование

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

усовершенствование gt

  1. (Sự) Hoàn thiện, hoàn hảo, cải tiến, cải thiện, hoàn chỉnh hóa.
    курсы усовершенствования — lớp bổ túc, lớp chuyên tu

Tham khảo

sửa