Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

урожай

  1. Vụ mùa, vụ thu hoạch, vụ; (количество собранного тж. ) mùa màng, thu hoạch.
    урожай яблок — vụ thu hoạch táo, vụ táo
    небывалый урожай — vụ mùa chưa từng thấy
    собирать урожай — gặt hái, thu hạoch, gặt, hái
    вырастить хороший урожай — làm vụ mùa tốt

Tham khảo

sửa