Tiếng Chuvash sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

ура

  1. chân.

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Thán từ sửa

ура

  1. Hu-ra!; (при атаке тж. ) xung phong!; (при восторженном одобрении) hoan hô!; .
    на ура а) воен. — bằng cách kiên quyết xung phong; б) — [một cách] hú họa, làm cầu may

Tham khảo sửa