Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

упрочение gt

  1. (Sự) Củng cổ, làm vững chắc.
    борьба за упрочение мира — đấu tranh để củng cố (giữ vững) hòa bình

Tham khảo

sửa