Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
упразднять
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
упраздн
я
ть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
упраздн
и
ть
) ‚(В)
Bãi bỏ
,
hủy bỏ
,
thủ tiêu
,
phế bỏ
,
bỏ
,
bãi
.
Tham khảo
sửa
"
упразднять
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)