упорядочение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của упорядочение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uporjádočenije |
khoa học | uporjadočenie |
Anh | uporyadocheniye |
Đức | uporjadotschenije |
Việt | uporiađotreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaупорядочение gt
- (Sự) Chấn chỉnh, chỉnh đốn, chỉnh lý, điều chỉnh.
Tham khảo
sửa- "упорядочение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)