Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

упомнить Hoàn thành ((В))

  1. (thông tục)(запомнить) nhớ
  2. (вспомнить) sực nhớ, hồi tưởng lại
    всего не упомнить — chẳng thể nào nhớ hết mọi điều được

Tham khảo

sửa