упомнить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của упомнить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upómnit' |
khoa học | upomnit' |
Anh | upomnit |
Đức | upomnit |
Việt | upomnit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaупомнить Hoàn thành ((В))
- (thông tục)(запомнить) nhớ
- (вспомнить) sực nhớ, hồi tưởng lại
- всего не упомнить — chẳng thể nào nhớ hết mọi điều được
Tham khảo
sửa- "упомнить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)