уплата
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уплата
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upláta |
khoa học | uplata |
Anh | uplata |
Đức | uplata |
Việt | uplata |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaуплата gc
Tham khảo
sửa- "уплата", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)