Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

унифицировать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Thống nhất, thống nhất hóa, quy cách hóa, [tiêu] chuẩn hóa.
    унифицировать правописание — thống nhất (tiêu chuẩn hóa, chuẩn hóa) chính tả

Tham khảo

sửa