унисон
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của унисон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | unisón |
khoa học | unison |
Anh | unison |
Đức | unison |
Việt | unixon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaунисон gđ
- (муз.) Hòa âm, đồng âm.
- петь в унисон — hát hòa nhịp (đều nhịp), hợp xướng
- в унисон — hòa nhịp, hòa cùng điệu, đồng xoang cùng điệu
Tham khảo
sửa- "унисон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)