Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

унисон

  1. (муз.) Hòa âm, đồng âm.
    петь в унисон — hát hòa nhịp (đều nhịp), hợp xướng
    в унисон — hòa nhịp, hòa cùng điệu, đồng xoang cùng điệu

Tham khảo sửa