уникум
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уникум
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | únikum |
khoa học | unikum |
Anh | unikum |
Đức | unikum |
Việt | unicum |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaуникум gđ
Tham khảo
sửa- "уникум", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)