Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

умудрённый

  1. Thông minh lên, khôn ra, trở nên sáng suốt.
    умудрённый опытом — già (giàu) kinh nghiệm, lão luyện, từng trải

Tham khảo

sửa