уморить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уморить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | umorít' |
khoa học | umorit' |
Anh | umorit |
Đức | umorit |
Việt | umorit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaуморить Hoàn thành ((В) разг.)
- Làm. . . chết.
- уморить кого-л. голодом — làm ai chết đói
- (утомить) làm. . . mệt nhoài, làm. . . mệt lử, hành hạ, làm khổ.
- .
- уморить кого-л. со смеху — làm ai cười vỡ bụng
Tham khảo
sửa- "уморить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)