умозрение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của умозрение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | umozrénije |
khoa học | umozrenie |
Anh | umozreniye |
Đức | umosrenije |
Việt | umodreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaумозрение gt
- (Sự) Suy luận, tư biện, lập luận trừu tượng.
Tham khảo
sửa- "умозрение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)