Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

умножение gt

  1. (мат.) [sự, tính] nhân.
    таблица умножениея — bảng cửu chương, bảng nhân
    правила умножениея — phép nhân
  2. (увеличение) [sự] tăng lên, tăng thêm, sinh sôi nảy nở.

Tham khảo

sửa