Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

умница ж. и м. 5a,разг.

  1. Người khôn ngoan.
  2. (о ребёнке) đứa ngoan, cậu bé ngoan, cô bé ngoan.

Tham khảo

sửa