умница
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của умница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | úmnica |
khoa học | umnica |
Anh | umnitsa |
Đức | umniza |
Việt | umnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaумница ж. и м. 5a,разг.
Tham khảo
sửa- "умница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)