умник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của умник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | úmnik |
khoa học | umnik |
Anh | umnik |
Đức | umnik |
Việt | umnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaумник gđ (thông tục)
- Người khôn ngoan.
- ирон. — kẻ thích trổ trí, người làm bộ thông minh, kẻ tự cho mình khôn hơn người
- (о мальчике) đứa bé ngoan, cậu bé ngoan, thằng bé ngoan.
Tham khảo
sửa- "умник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)