Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
умилённый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
умилённый
Cảm động
,
xúc động
,
cảm kích
,
xúc cảm
; (выражающий умиление)
đầy
vẻ
âu yếm
,
thiết tha
.
Tham khảo
sửa
"
умилённый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)