умело
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của умело
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | umélo |
khoa học | umelo |
Anh | umelo |
Đức | umelo |
Việt | umelo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaумело
- (Một cách) Khéo léo, thành thạo, khéo, thạo.
Tham khảo
sửa- "умело", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)