Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

украшение gt

  1. (действие) [sự] tô điểm, trang hoàng, trang điểm, trang trí, trang sức.
  2. (предмет) [đồ, vật] trang sức, trang điểm, trang trí.
    женские украшения — đồ nữ trang
  3. (перен.) [niềm] tự hào.

Tham khảo

sửa