укомплектовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của укомплектовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukomplektovát' |
khoa học | ukomplektovat' |
Anh | ukomplektovat |
Đức | ukomplektowat |
Việt | ucomplectovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaукомплектовать Hoàn thành ((В))
- (составить комплект) lập một bộ, sưu tập một bộ.
- (заполнит до комплекта) bổ sung [cho đủ].
- укомплектовать дивизию — bổ sung sư đoàn
Tham khảo
sửa- "укомплектовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)