укачивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của укачивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukáčivat' |
khoa học | ukačivat' |
Anh | ukachivat |
Đức | ukatschiwat |
Việt | ucatrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaукачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: укачать) ‚(В)
- (ребёнка) ru ngủ, ru.
- обыкн. безл. — bị say sóng, bị mệt vì xóc
- его укачало — nó bị say sóng (bi mệt vì xóc)
Tham khảo
sửa- "укачивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)