укатанный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của укатанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukátannyj |
khoa học | ukatannyj |
Anh | ukatanny |
Đức | ukatanny |
Việt | ucatanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaукатанный
- Bằng, phẳng, bằng phẳng.
Tham khảo
sửa- "укатанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)