Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

узурпировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Tiếm đoạt, thoán đoạt, tiếm quyền, tiếm vị, đoạt vị; (присваивать себе) tiếm đoạt, độc chiếm, đoạt.

Tham khảo sửa