узурпировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của узурпировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uzurpírovat' |
khoa học | uzurpirovat' |
Anh | uzurpirovat |
Đức | usurpirowat |
Việt | udurpirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaузурпировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "узурпировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)