Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

узконосый

  1. Nhọn mũi, [có] mũi nhọn.
    узконосая лодка — chiếc thuyền mũi nhọn (nhọn mũi)
    узконосые туфли — [đôi] giày mũi nhọn, giày mõm nhái

Tham khảo

sửa