узконосый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của узконосый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uzkonósyj |
khoa học | uzkonosyj |
Anh | uzkonosy |
Đức | uskonosy |
Việt | udconoxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaузконосый
- Nhọn mũi, [có] mũi nhọn.
- узконосая лодка — chiếc thuyền mũi nhọn (nhọn mũi)
- узконосые туфли — [đôi] giày mũi nhọn, giày mõm nhái
Tham khảo
sửa- "узконосый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)